Quy đổi đơn vị đo lường


    QUY Đ�"I ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG

     

     Chiều dài

    1in = 0,0254m

    1ft = 0,3048m

    1yard = 0,914m

    1mile = 1609,35m

     

    Tốc độ

    1mph (miles per hour) = 0,447m/s

    1ft/min (fpm) = 0,0051m/s

    1km/h = 0,278m/s

     

    Diện tích

    1s.in = 0,465.10-3m2

    1sq.ft = 0,929m2

     

    Khối lượng

    1lb (pound) = 0,4536kg

    1Zentner = 50kg

    1grain = 64,8.10-6kg

    1ton (long) = 1016kg

    1ton (short) = 907kg

     

    Lực

    1dyn = 10-5N

    1kG  = 9,81N

     

    Áp suất

    1kg/cm2 = 1at = 98.100N/m2

    1 Kg/cm2 = 0,981bar

    1 Kg/ cm2 = 0,1 MPa

    1atm = 1,013bar

    10mH2O = 1at = 0,981bar

    760mmHg = 1atm = 1,013bar

    750mmHg = 1bar

    735,5mmHg = 1at = 0,981bar

    1mmHg = 1Torr = 133,2N/m2

    1Pa = 1N/m2

    1psi (lb/in2) = 0,06895bar

    1in Hg = 3387N/m2

    1inWS =3387Pa

     

    Nhiệt dung riêng

    1kcal/kg độ = 4187J/kgK

    1Btu/lbFdeg =  4187J/kgK

     

    Nhiệt độ

    toC = 9/5(toF - 32)

    toF = 9/5toC + 32

    tK = toC + 273,15

     

    Thể tích, lưu lượng thể tích

    1cu.in = 16,39.10-6m3

    1cu.ft = 0,02832.106m3

    1imp.gallon = 4,546.10-3m3

    1USA gallon (chất lỏng)=

    = 3,785.10-3m3

    1USA gallon (chất khô) =

    = 4,405.10-3m3

    1bushel (chất khô) = 0,0352m3

    1cu.ft/lb = 0,06243m3/kg

    1cfm(cu.ft/min) = 4,72.10-4m3/s

    Công Nhiệt lượng

    1kWh = 3600kJ

    1kGm = 9,81J

    1kcal = 4187J

    1Btu = 1055J

    1Btu/lb = 2326J/kg

     

    Công suất dòng nhiệt

    1kGm/s  = 9,81W = 9,81J/s

     

     

    Hệ số dẫn nhiệt

    1kcal/mhđộ = 1,163W/mK

    1Btu in/ft2.hFdeg = 0,144W/mK

    1Btu in/ft.hFdeg = 1,731W/mK

     

    Độ nhớt động

    1cSt(centistokes) = 10-6m2/s

    1ft2/h = 25,8.10-6m2/s

    1ft2/s = 0,0929 m2/s

     

    0948339316 0948339316Facebook: tinhk30.bkhn.1967Zalo: 0948339316